Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:27 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,091.00 -1,329.00 | 15,091.00 -1,465.00 | 15,872.00 -1,255.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,202.00 -667.00 | 17,361.00 -692.00 | 17,926.00 -675.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,534 -2,334.00 | 26,534 -2,334.00 | 27,398 -2,347.00 |
Euro | EUR | 25,563 -1,354.00 | 25,666 -1,334.00 | 26,311 -1,621.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,364 -3,060.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.10 -6.79 | 159.20 -5.04 | 163.00 -6.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,137.00 -877.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,461.00 -1,307.00 | 17,622.00 -1,339.00 | 18,196 -1,341.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 661.00 -68.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 -1,131.00 | 24,160 -1,131.00 | 24,460 -1,007.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.